Thực đơn
Bảng_chữ_cái_Latinh_của_Gaj Ký tựBảng chữ cái này bao gồm 30 chữ có kiểu in hoa và in thường:
Chữ in hoa | |||||||||||||||||||||||||||||
A | B | C | Č | Ć | D | Dž | Đ | E | F | G | H | I | J | K | L | Lj | M | N | Nj | O | P | R | S | Š | T | U | V | Z | Ž |
Chữ in thường | |||||||||||||||||||||||||||||
a | b | c | č | ć | d | dž | đ | e | f | g | h | i | j | k | l | lj | m | n | nj | o | p | r | s | š | t | u | v | z | ž |
Phiên âm (IPA) | |||||||||||||||||||||||||||||
/a/ | /b/ | /ts/ | /tʃ/ | /tɕ/ | /d/ | /dʒ/ | /dʑ/ | /e/ | /f/ | /ɡ/ | /x/ | /i/ | /j/ | /k/ | /l/ | /ʎ/ | /m/ | /n/ | /ɲ/ | /o/ | /p/ | /r/ | /s/ | /ʃ/ | /t/ | /u/ | /v/ | /z/ | /ʒ/ |
Ban đầu, bảng chữ cái này có chữ ghép ⟨dj⟩, về sau được nhà ngôn ngữ học người Serbia Đuro Daničić thay bằng chữ ⟨đ⟩.
Các chữ cái này không có tên, và các phụ âm thường được đọc như trên nếu cần đánh vần (hoặc thêm schwa đằng sau nó, chẳng hạn như /fə/). Khi cần có sự rõ ràng, chúng sẽ được đọc giống như trong bảng chữ cái tiếng Đức: a, be, ce, če, će, de, dže, đe, e, ef, ge, ha, i, je, ka, el, elj, em, en, enj, o, pe, er, es, eš, te, u, ve, ze, že. Những quy tắc phát âm của từng chữ cái này phổ biến đến mức 22 chữ cái khớp với bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO. Việc sử dụng các chữ cái khác bị giới hạn trong bối cảnh ngôn ngữ học[2][3]; còn trong toán học, ⟨j⟩ thường được đọc là jot, giống như trong tiếng Đức. Bốn chữ bị thiếu được đọc như sau: ⟨q⟩ là ku hoặc kju, ⟨w⟩ là dublve hoặc duplo ve, ⟨x⟩ là iks, ⟨y⟩ là ipsilon.
Thực đơn
Bảng_chữ_cái_Latinh_của_Gaj Ký tựLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng_chữ_cái_Latinh_của_Gaj http://www.ffpu.hr/fileadmin/Dokumenti/Ortografija... http://hrcak.srce.hr/index.php?show=clanak&id_clan... //www.worldcat.org/issn/1331-7202 https://books.google.com/books?id=uRF9Yiso1OIC&pg=... https://web.archive.org/web/20120314032923/http://...